Cùng phân biệt economics và econometrics!

Từ vựng về nghề nghiệp bằng tiếng Anh

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Toán kinh tế trong tiếng Anh là Mathematical Economics /ˌmæθˈmæt.ɪ.kəl ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/, là môn khoa học vận dụng toán học trong phân tích các mô hình kinh tế.

Toán kinh tế trong tiếng Anh là Mathematical Economics /ˌmæθˈmæt.ɪ.kəl ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/, là chuyên ngành khoa học thuộc lĩnh vực kinh tế.

Toán kinh tế là môn vận dụng kiến thức toán học vào việc phân tích các mô hình toán kinh tế nhằm hiểu rõ và nắm bắt được các quy luạt kinh tế trên thị trường.

Một số từ vựng về toán kinh tế trong tiếng Anh:

Determinant /dɪˈtɜː.mɪ.nənt/: Định thức.

Diagonal /daɪˈæɡ.ən.əl/: Đường chéo.

Derivatives /dɪˈrɪv.ə.tɪv/: Đạo hàm.

Diagram /ˈdaɪ.ə.ɡræm/: Biểu đồ.

Identity Matrix /aɪˈden.tə.ti ˈmeɪ.trɪks/: Ma trận đơn vị.

Elements /ˈel.ɪ.mənts/: Phần tử.

Equations /ɪˈkweɪ.ʒən/: Phương trình.

Simultaneous equations /ˌsɪm.əlˈteɪ.ni.əs ɪˈkweɪ.ʒən/: Hệ phương trình.

Scalar /ˈskeɪ.lər/: Đại lượng vô hướng.

Revenue /ˈrev.ən.juː/: Doanh thu.

Một số ví dụ về toán kinh tế trong tiếng Anh:

1. A matrix is a group of numbers or other symbols arranged in a rectangle that can be used together as a single unit to solve particular mathematical problems.

Ma trận là một nhóm các số hoặc các ký hiệu khác được sắp xếp trong một hình chữ nhật có thể được sử dụng cùng nhau như một đơn vị duy nhất để giải quyết các vấn đề toán học cụ thể.

2. Within economics, econometrics has often been used for statistical methods in economics, rather than mathematical economics.

Trong kinh tế học, kinh tế lượng thường được sử dụng cho các phương pháp thống kê trong kinh tế học, hơn là toán kinh tế.

3. He’s been in business for five years but has not yet turned a profit.

Anh ấy đã kinh doanh được năm năm nhưng vẫn chưa thu được lợi nhuận.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Anh OCA - Toán kinh tế trong tiếng Anh làgì.

Ủy thác thanh toán là việc một bên sẽ tiến hành ủy quyền cho một bên khác để họ đại diện thay mình thực hiện một hoặc một số nghiệp vụ thanh toán giữa các tổ chức, cá nhân ở nước này với tổ chức, và cá nhân ở nước khác.

Kế toán tiếng Anh là gì? Các vị trí kế toán trong doanh nghiệp

Kế toán tiếng Anh là account /əˈkaʊnt/. Nhân viên kế toán tiếng Anh là accountant /əˈkaʊntənt/

Ngoài ra, kế toán còn được chia nhỏ làm các nghiệp vụ như sau: