Vợ yêu, chồng yêu tiếng Hàn là gì?
XƯNG HÔ NGÔI THỨ 3 TRONG TIẾNG NHẬT
Trong cuộc đối thoại giữa hai người có thể nhắc đến đối tượng thứ ba- được gọi là ngôi thứ 3. Để nói về những người này, người ta thường gọi bằng một số cách sau:
Trên đây là các cách xưng hô cơ bản, phổ biến được người Nhật sử dụng. Hi vọng, những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập. Du học Nhật Bản Yoko chúc các bạn học tốt!
Mời các bạn tham khảo các bài viết khác:
Vợ yêu, chồng yêu tiếng Hàn là gì? Hãy lướt qua danh sách dưới đây nhé ^^
Seobangnim (서방님), thuật ngữ này chỉ có nghĩa là chồng yêu. Nó có nguồn gốc lịch sử lâu đời trong tiếng Hàn, mặc dù nhiều bạn sẽ cảm thấy nó giống như gọi con rể hơn.
Ví dụ: 서방님, 집에일찍들어오세요. (seobangnim, jibe iljjik deureooseyo.)
Sau khi một cặp vợ chồng Hàn Quốc có con, họ thường xưng hô với nhau là Ba hoặc Mẹ (Tên con bạn).
Cấu trúc trên sẽ giúp bạn xưng hô vợ chồng bằng tiếng Hàn tự nhiên hơn.
지수아빠는소방관이에요. (jisu appaneun sobanggwanieyo.)
Naekkeo (내꺼) dịch ra tiếng Việt có nghĩa là của anh/ của em hoặc người tình của tôi, một cách nói cực kì dễ thương.
Bạn có thể sử dụng 이름+ 꺼(tên + kkeo).
Ví dụ: 내꺼~ 지금어디에요? (naekkeo ~ jigeum eodieyo?)
→ người tình của em, giờ anh đang ở đâu?
Cách xưng hô với thành viên gia đình của người Hàn Quốc
Ngoài người yêu, vợ chồng, bạn sẽ muốn tìm hiểu cách xưng hô với các thành viên trong gia đình. Ví dụ ông bà, em gái trong tiếng Hàn, chị tiếng Hàn…
Dưới đây là một số cụm từ xưng hô phổ biến nhất.
• 친할아버지(chinhal-abeoji): Ông nội.
• 외할아버지(oehal-abeoji): Ông ngoại.
• Gọi em gái trong tiếng Hàn: 여동생(yeodongsaeng)
• Gọi em trai: 남동생(namdongsaeng).
Xưng hô với các thành viên trong gia đình ở Hàn Quốc
Gọi người yêu trong tiếng Hàn
Dịch trực tiếp sang tiếng Việt là tình yêu của tôi, nó tương tự như Jagiya (자기야) và thường được sử dụng cho các cặp đôi yêu nhau.
잘가요, 내사랑. → Tạm biệt, tình yêu của tôi.
Không phân biệt giới tính, bất kì ai cũng có thể sử dụng để xưng hô với người yêu của mình.
Ví dụ: 애인있어요? (aein isseoyo?) → Bạn có người yêu chưa?
Từ 애기(aegi) là một kiểu nói đáng yêu của 아기(agi), đây là cách nói ngọt ngào để diễn đạt từ “bé yêu”.
애기야뭐먹을까? → Chúng ta sẽ ăn gì đây bé yêu.
Gongjunim (공주님) là cách xưng hô thể hiện sự yêu quý mà một người đàn ông dành cho bạn gái của mình.
공주(Gongju) có nghĩa là công chúa, 님(nim) là một danh hiệu chính thức.
+ 우리공주님을위해서라면무엇이든. (uri Gongjunimeul wihaeseoramyeon mueosideun)
→ Bất cứ thứ gì em muốn, công chúa của tôi.
Tương tự ý nghĩa của Gongjunim (공주님), xưng hô bằng từ “hoàng tử” là những gì mà một cô gái có thể sử dụng với bạn trai.
우리왕자님, 너무멋져보여요(uri wangjanim, neomu meotjyeo boyeoyo)
→ Trông anh thật tuyệt, hoàng tử của em.
Đại từ nhân xưng ngôi thứ 3
Nói về một người chưa xác định:
Khi sử dụng số nhiều ngôi thứ 3, chúng ta cần phân biệt ngữ cảnh, vì hình thái của nó giống ngôi thứ 1 số nhiều.
1. Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất:
+ 저 và 나 luôn đi cố định với tiểu từ chủ ngữ 는 (저는/ 나는, không có 저가/ 나가).
+ Có thể dùng 제 và 내 (của tôi ~ my), sẽ đi với tiểu từ chủ ngữ 가 (제가/ 내가)
저는 = 제가 (trang trọng hơn) > 나는 = 내가
저희 (들)/ 우리 (들): Chúng tôi, chúng ta
+ 우리 và 저희 gắn đuôi – 들 vào sau để nhấn mạnh số nhiều.
+ Sau 우리 không đi với trợ từ sở hữu 의, VD 우리 어머니 (mẹ chúng tôi), 우리 집 (nhà chúng tôi/ nhà tôi), 우리 나라 (đất nước chúng tôi).
2. Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai:
당신 / 너 / 선생(님)/ 자네: Ông, bà, ngài, anh, chị, bạn, cô, cậu, em, mày,...
+ 너 luôn đi cố định với tiểu từ chủ ngữ 는 (너는, không có 너가).
+ Có thể dùng 네 (của bạn ~ your), sẽ đi với tiểu từ chủ ngữ 가 (네가)
너희: Là ngôi thứ hai số nhiều của 너 (các bạn, chúng mày, các cô, các cậu, các em,...)
3. Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba
* Chỉ người xác định trong lời nói:
* Chỉ người không xác định trong lời nói: 누구, 아무 (người nào đó).
*** 저희 được dùng cho cả ngôi thứ nhất số nhiều và ngôi thứ ba số nhiều, khi dùng cần phải phân biệt bằng ngữ cảnh.
II. Xưng hô theo quan hệ xã hội:
1. Khi biết rõ chức danh, nghề nghiệp của đối phương:
Cách xưng hô thể hiện sự tôn trọng, trang trọng, lịch sự:
2. Khi chưa biết rõ thông tin cá nhân của đối phương hoặc lần đầu gặp mặt
Cách xưng hô lịch sự, khách sáo: Họ và tên/ tên + 씨
III. Xưng hô trong những mối quan hệ giao tiếp khác
IV. Cách xưng hô trong tình yêu
나: Con (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất)
삼촌: Bác, chú - anh, em trai của bố (gọi khi chưa kết hôn)
큰아버지: Bác trai - anh của bố (đã kết hôn)
큰어머니: Bác gái - vợ của bác trai
작은아버지: Chú - em của bố (đã kết hôn)
외숙부/ 외삼촌: Cậu - anh em trai của mẹ
외(종)사촌: Anh em họ - con của các cậu, các dì
이종사촌: Anh em họ - con của các dì
동서: Anh trai chồng, em dâu, chị của vợ
VI. Cách xưng hô trong công ty tiếng Hàn
Riêng đối với chức danh nhân viên (cấp bậc thấp nhất trong công ty), chúng ta không gọi theo 3 cách trên mà cách xưng hô chuẩn nhất là họ và tên/ tên + 씨.
Đối với những lần gặp gỡ đầu tiên, chưa biết về chức danh của nhau, dù là nam hay nữ, bằng hoặc kém tuổi hơn mình:
2. Đối với những người đồng nghiệp có mối quan hệ thân thiết:
Con trai gọi đồng nghiệp nam hơn tuổi là 형 và đồng nghiệp nữ hơn tuổi là 누나.
Con gái gọi đồng nghiệp nam hơn tuổi là 오빠 và đồng nghiệp nữ hơn tuổi là 언니
VII. Cách gọi tên thân mật trong tiếng Hàn
Cách gọi tên thân mật nhất là tên + đại từ nhân xưng. Nếu thân nhau thì người Hàn Quốc không dùng cả họ và tên.
Trong nhiều trường hợp, để tạo sự gần gũi, thân thiết chúng ta có thể thêm từ 아 / 야 vào sau tên.
Tìm hiểu cách xưng hô trong tiếng Anh thông dụng
Các chương trình truyền hình thực tế và sitcoms mang lại cái nhìn thực tế về tiếng Anh chân thực. Chúng giúp bạn quan sát cách các nhân vật giao tiếp, từ các cuộc nói chuyện thân mật đến những tình huống cần tỏ ra lịch sự.
Ví dụ, trong Friends, bạn sẽ thấy cách bạn bè thân thiết gọi nhau bằng tên riêng hoặc biệt danh.
Trong khi đó, The Office cho bạn cái nhìn về cách xưng hô trong môi trường công sở, nơi các nhân vật thường dùng tên hoặc chức danh một cách nghiêm túc.
Ngoài ra, bạn có thể tìm kiếm trên mạng với các từ khóa như “English culture”, “English greetings” hay “Formal and informal language” để đọc các bài viết về cách xưng hô trong tiếng Anh, giúp bạn áp dụng vào các tình huống thực tế một cách dễ dàng.
Bài viết này không chỉ giúp bạn nắm vững cách xưng hô tiếng Anh chuẩn xác mà còn mang đến những phương pháp luyện tập thực tiễn, hiệu quả và dễ áp dụng. Với kho tàng kiến thức này, bạn sẽ nhanh chóng tự tin trong mọi cuộc trò chuyện, biến mỗi lần giao tiếp thành một cơ hội vàng để tỏa sáng với sự chuyên nghiệp và tinh tế.
Hãy bắt đầu ngay hôm nay, và từng bước một, bạn sẽ không chỉ thành thạo tiếng Anh mà còn mở ra vô hạn cơ hội trên con đường chinh phục đỉnh cao ngôn ngữ!
Còn nếu bạn đang phân vân chưa biết bắt đầu hành trình học tiếng Anh từ đâu, đừng chần chừ! Hãy liên hệ ngay với VUS tại đây để được kiểm tra năng lực hoàn toàn miễn phí. Chúng tôi sẽ luôn sát cánh bên bạn, từng bước giúp bạn chinh phục mục tiêu và mở ra cánh cửa thành công.
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất
Số ít: 저/ 나/ 내가nghĩa là tôi, tớ, tao…
• 저(jeo): dùng trong lần gặp mặt đầu tiên, hoặc khi cần lịch sự, khách sáo với sếp, người lớn tuổi
=> xưng hô trang trọng, sử dụng kính ngữ.
• 나(na): dùng khi giao tiếp với người bằng hoặc kém tuổi.
• 내가(naega): dùng khi nói chuyện với người thân thiết, xưng hô không cần quá trang trọng.
Số nhiều: 우리(들) / 저희(들) 우리: chúng tớ, chúng tôi, chúng ta
• 저희(jo-hui): Ngôi thứ nhất số nhiều của 저. Không bao hàm người nghe.
• 우리(u-li): Ngôi thứ nhất số nhiều của 나. Bao gồm người nghe và người nói.
• 우리hoặc 저희thêm – 들(deul) vào sau để nhấn mạnh số nhiều.