Học từ vựng theo chủ đề là phương pháp thông minh mà hiệu quả với bất cứ ai. Dù bạn đang ở trình độ nào, từ vựng chia theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ học và có hệ thống hơn. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L là một trong những chủ đề bạn có thể học để nâng cao vốn từ của mình. Hãy cùng ILA khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L.
Cấu tạo một âm tiết: Cách ghép phụ âm và nguyên âm trong tiếng Hàn
Một âm tiết cơ bản trong tiếng Hàn thường được cấu tạo bởi ít nhất một nguyên âm và một phụ âm (Ví dụ: 가, 입).
Nguyên âm được tạo thành bởi nét chính là nét thẳng đứng được gọi là nguyên âm dạng đứng (Ví dụ: ㅏ, ㅓ, ㅣ), khi kết hợp với phụ âm thì phụ âm đứng bên trái của nguyên âm.
Nguyên âm được tạo thành bởi nét chính là nét nằm ngang được gọi là nguyên âm dạng ngang (Ví dụ: ㅜ, ㅗ, ㅡ), khi kết hợp với phụ âm thì phụ âm nằm bên trên nguyên âm.
Các cách kết hợp phụ âm và nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn được tổng hợp và minh họa bằng các ví dụ cụ thể như sau:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L chủ đề đồ vật
Dưới đây là các từ vựng bắt đầu bằng chữ L chủ đề đồ vật thường gặp trong tiếng Anh:
Lịch sử hình thành bảng chữ cái tiếng Hàn
Bảng chữ cái tiếng Hàn hay hệ thống chữ viết của Hàn Quốc được gọi là Hangeul. Hangeul được phát minh bởi Vua Sejong (1397 – 1450), vị vua thứ tư của triều đại Joseon, một trong những vĩ nhân được người dân Hàn Quốc tôn kính.
Trước khi Hangeul ra đời, người Hàn sử dụng chữ Hán để đọc và viết. Tuy nhiên, vì chữ Hán rất khó học nên chỉ có tầng lớp yangban (quý tộc) mới có thể thành thạo, còn dân thường thì không thể sử dụng được. Do đó, hầu hết tầng lớp dân thường mù chữ và phải chịu nhiều cực khổ, oan ức trong cuộc sống.
Vua Sejong là một vị vua thương dân, ông mong muốn tạo ra hệ thống chữ viết mới để người dân bình thường cũng có thể đọc, viết dễ dàng. Và cũng để người dân có cơ hội tiếp cận nguồn tri thức qua các trang sách vốn chỉ được viết bằng chữ Hán. Từ những mục đích cao đẹp đó, Hangeul đã được hoàn thiện vào cuối năm 1443, đầu năm 1444, bởi công sức nghiên cứu và sáng tạo của chính Vua Sejong cùng các bậc hiền triết trong Tập hiền điện.
Bảng chữ cái tiếng Hàn Hangeul có tên chính thức là “훈민정음 (Hunminjeongeum) – Huấn dân chính âm”, có nghĩa là “âm chính xác để dạy cho bách tính”. Năm 1997, Hangeul được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới. Hàn Quốc cũng chọn ngày 9/10 hàng năm là “Ngày Hangeul” – ngày kỉ niệm bảng chữ cái tiếng Hàn ra đời và mang đến những đổi thay quan trọng đối với cả dân tộc Hàn.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L chủ đề đồ ăn
Với chủ đề đồ ăn, thực phẩm, dưới đây là bảng từ vựng do chữ L đứng đầu:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L chủ đề động vật
Dưới đây là bảng từ vựng bắt đầu bằng chữ L về các con vật:
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L theo chủ đề dễ học
Các từ vựng tiếng Anh dưới đây được chia theo các chủ đề để bạn dễ dàng học hơn nhé.
Phụ âm cuối (Patchim) trong tiếng Hàn
Khi các phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn đứng ở vị trí phụ âm cuối của âm tiết sẽ được chia thành 7 nhóm phát âm. Các bạn nên luyện tập thật nhiều để ghi nhớ 7 nhóm phát âm này nhé!
Ngoài các patchim là phụ âm cơ bản, trong tiếng Hàn còn có patchim kép (hay còn được gọi là patchim đôi), đây là những patchim được tạo thành bằng cách ghép hai phụ âm cơ bản lại với nhau (Ví dụ: ㄻ, ㄵ, ㄶ).
Các patchim kép này được phát âm theo phụ âm đứng trước hoặc phụ âm đứng sau tùy từng trường hợp. Các bạn lưu ý theo bảng bên dưới để tránh phát âm sai, bạn nhé!
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L chủ đề hoạt động
Dưới đây là bảng từ bắt đầu bằng chữ L chỉ các hoạt động:
1. A. lucky B. lane C. talk D. live
2. A. apple B. like C. tall D. little
3. A. calm B. tell C. feel D. fall
4. A. playful B. simple C. table D. apple
5. A. yellow B. lovable C. eleven D. half
1. A. lucky B. laugh C. breakable
2. A. email B. silver C. lamp
3. A. calm B. silver C. walk
4. A. ball B. alarm C. little
5. A. lamp B. speakable C. lock
Có rất nhiều từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L và chúng mang đến các ý nghĩa và khía cạnh khác nhau. Từ vựng này không chỉ mở rộng vốn từ, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh. Việc học từ vựng mới là một quá trình không ngừng và đòi hỏi bạn phải kiên nhẫn và thực hành thường xuyên. Vậy nên, hãy tiếp tục khám phá và áp dụng danh sách từ vựng trên để trở thành một người sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự tin hơn.
Dù học bất kỳ một ngôn ngữ nào, chúng mình cũng phải bắt đầu từ kiến thức cơ bản nhất là bảng chữ cái. Vì thế, đối với những bạn đang tìm hiểu hoặc chuẩn bị học tiếng Hàn thì việc trang bị cho mình tất tần tật kiến thức về bảng chữ cái tiếng Hàn vô cùng quan trọng và cần thiết.
Vậy thì các bạn còn chần chờ gì nữa mà không cùng Du học Hàn Quốc Monday tìm hiểu ngay về bảng chữ cái tiếng Hàn thông qua bài viết này! Monday sẽ giúp các bạn có cái nhìn tổng quan nhất về lịch sử ra đời và nguyên lý sáng tạo nên Hangeul – Bảng chữ cái tiếng Hàn Quốc. Sau đó là cấu tạo và thứ tự bảng chữ cái tiếng Hàn, cũng như cách để các bạn có thể ghép bảng chữ cái tiếng Hàn tạo thành một âm tiết hoàn chỉnh.
Các bạn hãy cùng Monday học bảng chữ cái tiếng Hàn để bắt đầu hành trình mới với một trong những ngoại ngữ phổ biến và được nhiều người học nhất hiện nay nhé!
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L chủ đề tính từ
Dưới đây là các tính từ bắt đầu bằng chữ L rất hay gặp trong tiếng Anh:
Các tính từ bắt đầu bằng chữ L mở rộng:
Nguyên lý sáng tạo bảng chữ cái tiếng Hàn
Bên cạnh nguồn gốc bảng chữ cái tiếng Hàn, nguyên lý sáng tạo nên Hangeul cũng được các nhà nghiên cứu quan tâm và thảo luận rất nhiều. Bảng chữ cái tiếng Hàn được đánh giá là một trong những hệ thống chữ viết logic và khoa học nhất trên thế giới nên người nước ngoài cũng có thể học được dễ dàng. Cũng giống như một số hệ thống chữ viết khác, Hangeul gồm có hai thành phần chính là phụ âm và nguyên âm.
Trong đó, phụ âm được tạo ra dựa theo nguyên lý tượng hình và nguyên lý thêm nét. Có 5 phụ âm cơ bản được mô phỏng theo cơ quan phát âm của con người (ㄱ, ㄴ, ㅁ, ㅅ, ㅇ). Các nguyên âm khác được tạo ra bằng cách thêm các nét vào 5 phụ âm cơ bản này tùy theo độ mạnh hay nhẹ của âm thanh phát ra.
Nguyên âm cơ bản được tạo ra dựa theo nguyên lý thiên – địa – nhân (trời – đất – người). Có nghĩa là các nguyên âm cơ bản này được sáng tạo từ 3 yếu tố là hình tròn của trời (ㅇ), sự bằng phẳng của đất (ㅡ) và dáng đứng thẳng của con người (ㅣ).
Bảng chữ cái tiếng Hàn dễ nhớ vì bao gồm 24 chữ cái, trong đó có 10 nguyên âm và 14 phụ âm cơ bản. Khi mới bắt đầu học tiếng Hàn, các bạn cần lưu ý quy tắc viết Hangeul để có thể viết nhanh và chuẩn như người bản xứ. Bảng chữ cái tiếng Hàn được viết theo hai quy tắc: từ trên xuống dưới và từ trái sang phải.
Nguyên âm là những âm mà khi ta phát ra, luồng khí từ thanh quản lên môi không bị cản trở. Nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn bao gồm 10 nguyên âm đơn và 11 nguyên âm mở rộng (còn gọi là nguyên âm đôi hoặc nguyên âm kép). Nguyên âm mở rộng là những nguyên âm được tạo ra bằng cách kết hợp hai nguyên âm đơn. Dưới đây là cách phát âm và cách viết của tất cả 21 nguyên âm này.
Phụ âm là những âm khi phát ra, luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở, bị tắc (lưỡi va chạm môi hay răng và 2 môi va chạm nhau trong quá trình phát âm). Phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn gồm có 14 phụ âm cơ bản và 5 phụ âm căng (hay còn được gọi là phụ âm đôi). Phụ âm không thể tạo ra âm thanh khi đứng một mình, nó chỉ có thể tạo thành âm khi kết hợp với nguyên âm để tạo ra âm tiết tiếng Hàn.