Cùng DOL phân biệt pressure và stress nhé! - Stress (căng thẳng hoặc áp lực tâm lý) thường được sử dụng để chỉ tình trạng căng thẳng về tâm lý hoặc tinh thần. Nó có thể do các yếu tố như công việc, tình cảm, tài chính hoặc sức khỏe. Khi bạn cảm thấy stress, bạn có thể trải qua các triệu chứng như lo lắng, mệt mỏi, đau đầu, khó ngủ, tăng cân hoặc giảm cân. - Pressure (sức ép hoặc áp lực) thường được sử dụng để chỉ tình trạng áp lực trong công việc hoặc học tập. Khi bạn đang bị áp lực, bạn có thể trải qua cảm giác căng thẳng, chán nản, đau đầu, hay cảm thấy bất an. Ví dụ: I'm stressed because of the pressure at work. (Tôi bị căng thẳng do áp lực công việc).

Các mẫu câu có từ “pressure” với nghĩa là “áp lực” và dịch sang tiếng Việt

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 29, Thời gian: 0.0201

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với destination nhé!

Định nghĩa: Mục tiêu hoặc kết quả mong đợi mà ai đó cố gắng đạt được.

Ví dụ: Mục tiêu của tôi là hoàn thành dự án này trong vòng một tháng. (My goal is to complete this project within a month.)

Định nghĩa: Hành trình hoặc chuyến đi từ một nơi đến một nơi khác.

Ví dụ: Cuộc hành trình của chúng tôi qua đồng cỏ xanh là trải nghiệm đáng nhớ. (Our journey through the green meadows was a memorable experience.)

Định nghĩa: Điểm cuối cùng của một quá trình hoặc hành trình.

Ví dụ: Bạn sẽ tìm thấy ngôi nhà của tôi ở cuối con đường này, nó là điểm dừng cuối cùng. (You'll find my house at the end of this street; it's the endpoint.)

Định nghĩa: Điểm hoặc vạch kết thúc của một cuộc đua hoặc thách thức.

Ví dụ: Khi bạn vượt qua vạch đích, bạn đã hoàn thành cuộc đua. (When you cross the finish line, you have completed the race.)

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng